| [cấu trúc] |
| | structure |
| | Nghiên cứu cấu trúc của cỗ máy |
| To study the structure of a machine |
| | Cấu trúc của đất đã ổn định |
| The structure of the soil is stabilized |
| | Cấu trúc cú pháp |
| Syntactic structure |
| | Cấu trúc kinh tế |
| Economic structure |
| | structural |
| | Ngôn ngữ há»c cấu trúc |
| Structural linguistics |
| | to structure |
| | Cách cấu trúc cốt truyện |
| The way to structure the plot of a novel |
| | Tráºn địa được cấu trúc theo kiểu má»›i |
| The battlefield is structured on a new pattern |